Bảng giá Hosting
BẢNG GIÁ LINUX HOSTING
| Mô tả chi tiết |
Public 1
|
Public 2
|
Public 3
|
Public 4
|
Public 5
|
Public 6
|
| Data center |
Việt Nam
|
Việt Nam
|
Việt Nam
|
Việt Nam
|
Việt Nam
|
Việt Nam
|
| Dung lượng |
300 MB
|
800 MB
|
1.100 MB
|
1.500 MB
|
3.500 MB
|
5.500 MB
|
| Băng thông |
5.000 MB
|
20.000 MB
|
30.000 MB
|
50.000 MB
|
80.000 MB
|
150.000 MB
|
| POP3 |
10
|
50
|
70
|
100
|
150
|
500
|
| Sub domain |
0
|
3
|
5
|
10
|
15
|
30
|
| FTP Accounts |
0
|
3
|
5
|
10
|
15
|
30
|
| PHP |
|
|
|
|
|
|
| MySQL Database |
1
|
2
|
3
|
5
|
10
|
12
|
| Thống kê website |
|
|
|
|
|
|
| Instant Backup |
|
|
|
|
|
|
| Backup |
Hằng tháng
|
Hằng tháng
|
Hằng tháng
|
Hằng tháng
|
Hằng tháng
|
Hằng tháng
|
| Phí khởi tạo |
Miễn phí
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
| Phí duy trì |
32,000 VNĐ/tháng
|
81,000 VNĐ/tháng
|
108,000 VNĐ/tháng
|
135,000 VNĐ/tháng
|
234,000 VNĐ/tháng
|
360,000 VNĐ/tháng
|
BẢNG GIÁ WINDOWS HOSTING
| Mô tả chi tiết |
Public 1
|
Public 2
|
Public 3
|
Public 4
|
Public 5
|
Public 6
|
| Data center |
Việt Nam
|
Việt Nam
|
Việt Nam
|
Việt Nam
|
Việt Nam
|
Việt Nam
|
| Dung lượng |
300 MB
|
800 MB
|
1.100 MB
|
1.500 MB
|
3.500 MB
|
5.500 MB
|
| Băng thông |
5.000 MB
|
20.000 MB
|
30.000 MB
|
50.000 MB
|
80.000 MB
|
150.000 MB
|
| POP3 |
10
|
50
|
70
|
100
|
150
|
500
|
| Sub domain |
0
|
3
|
5
|
10
|
15
|
30
|
| FTP Accounts |
0
|
3
|
5
|
10
|
15
|
30
|
| PHP |
|
|
|
|
|
|
| ASP/ ASP.NET |
|
|
|
|
|
|
| MySQL Database |
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
| MSSQL Database |
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
| Thống kê website |
|
|
|
|
|
|
| Instant Backup |
|
|
|
|
|
|
| Backup |
Hằng tháng
|
Hằng tháng
|
Hằng tháng
|
Hằng tháng
|
Hằng tháng
|
Hằng tháng
|
| Phí khởi tạo |
Miễn phí
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
| Phí duy trì |
32,000 VNĐ/tháng
|
81,000 VNĐ/tháng
|
108,000 VNĐ/tháng
|
135,000 VNĐ/tháng
|
234,000 VNĐ/tháng
|
360,000 VNĐ/tháng
|









